Bài viết xem nhiều
Đang cập nhật bài viết
Bạn đã xem
Tổng hợp từ vựng về dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh
Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp và hiểu biết về các môn thể thao. Mỗi môn thể thao đều có những dụng cụ riêng, từ vợt tennis đến giày bóng đá. Bài viết sau đây của thể thao Minh Toàn sẽ cung cấp các từ vựng cơ bản về dụng cụ thể thao, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh và hiểu rõ hơn về các hoạt động thể thao.
1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn bóng đá (Soccer)
- Football (ball) – /ˈfʊtbɔːl/ – Bóng đá
- Goal – /ɡəʊl/ – Khung thành
- Goalkeeper gloves – /ˈɡəʊlˌkiːpə(r) ɡlʌvz/ – Găng tay thủ môn
- Shin guards – /ʃɪn ɡɑːdz/ – Bảo vệ ống chân
- Cleats (football boots) – /kliːts/ – Giày đá bóng
- Football net – /ˈfʊtbɔːl nɛt/ – Lưới bóng đá
- Corner flag – /ˈkɔːnə(r) flæɡ/ – Cờ góc
2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn bóng rổ (Basketball)
- Basketball (ball) – /ˈbɑːskɪtbɔːl/ – Bóng rổ
- Basket – /ˈbɑːskɪt/ – Rổ bóng
- Basketball hoop – /ˈbɑːskɪtbɔːl huːp/ – Vành rổ
- Backboard – /ˈbækˌbɔːd/ – Bảng rổ
- Shoes – /ʃuːz/ – Giày thể thao
- Dribbling cone – /ˈdrɪblɪŋ kəʊn/ – Côn để tập điều khiển bóng
- Jersey – /ˈdʒɜːzi/ – Áo đấu
3. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn tennis
- Tennis racket – /ˈtɛnɪs ˈrækɪt/ – Vợt tennis
- Tennis ball – /ˈtɛnɪs bɔːl/ – Bóng tennis
- Tennis shoes – /ˈtɛnɪs ʃuːz/ – Giày tennis
- Net – /nɛt/ – Lưới
- Tennis court – /ˈtɛnɪs kɔːt/ – Sân tennis
- Tennis string – /ˈtɛnɪs strɪŋ/ – Dây vợt tennis
- Grip – /ɡrɪp/ – Cán vợt
4. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn quần vợt (Badminton)
- Badminton racket – /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/ – Vợt cầu lông
- Shuttlecock – /ˈʃʌtəlkɒk/ – Cầu lông
- Badminton shoes – /ˈbædmɪntən ʃuːz/ – Giày cầu lông
- Badminton net – /ˈbædmɪntən nɛt/ – Lưới cầu lông
- Court – /kɔːt/ – Sân cầu lông
- Grip – /ɡrɪp/ – Cán vợt
5. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn bóng chày (Baseball)
- Baseball bat – /ˈbeɪsˌbɔːl bæt/ – Gậy bóng chày
- Baseball glove – /ˈbeɪsˌbɔːl ɡlʌv/ – Găng tay bóng chày
- Baseball (ball) – /ˈbeɪsˌbɔːl bɔːl/ – Bóng chày
- Helmet – /ˈhɛlmɪt/ – Mũ bảo hiểm
- Catcher's mask – /ˈkætʃərz mɑːsk/ – Mặt nạ bắt bóng
- Batting gloves – /ˈbætɪŋ ɡlʌvz/ – Găng tay đánh bóng
- Pitcher's mound – /ˈpɪtʃərz maʊnd/ – Đống đất của người ném bóng
6. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn bóng chuyền (Volleyball)
- Volleyball (ball) – /ˈvɒlɪbɔːl bɔːl/ – Bóng chuyền
- Volleyball net – /ˈvɒlɪbɔːl nɛt/ – Lưới bóng chuyền
- Volleyball shoes – /ˈvɒlɪbɔːl ʃuːz/ – Giày bóng chuyền
- Knee pads – /niː pædz/ – Bảo vệ đầu gối
- Setters – /ˈsɛtəz/ – Người chuyền bóng
7. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn cầu lông (Table tennis)
- Table tennis paddle – /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs ˈpædəl/ – Vợt bóng bàn
- Table tennis ball – /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs bɔːl/ – Bóng bàn
- Table tennis table – /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs ˈteɪbəl/ – Bàn bóng bàn
- Ping pong balls – /pɪŋ pɒŋ bɔːlz/ – Bóng ping pong
- Net – /nɛt/ – Lưới
- Rubber – /ˈrʌbə(r)/ – Lớp cao su của vợt
8. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn golf
- Golf club – /ɡɒlf klʌb/ – Gậy golf
- Golf ball – /ɡɒlf bɔːl/ – Bóng golf
- Golf tee – /ɡɒlf tiː/ – Cọc golf
- Golf shoes – /ɡɒlf ʃuːz/ – Giày golf
- Golf bag – /ɡɒlf bæɡ/ – Túi golf
- Putting green – /ˈpʌtɪŋ ɡriːn/ – Sân gạt bóng
9. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn bơi (Swimming)
- Swimsuit – /ˈswɪmsuːt/ – Đồ bơi
- Swimming goggles – /ˈswɪmɪŋ ˈɡɒɡlz/ – Kính bơi
- Swim cap – /swɪm kæp/ – Mũ bơi
- Swimming fins – /ˈswɪmɪŋ fɪnz/ – Vây bơi
- Kickboard – /ˈkɪkbɔːd/ – Bảng đá bơi
10. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn cưỡi ngựa (Horse riding)
- Saddle – /ˈsædl/ – Yên ngựa
- Bridle – /ˈbraɪdl/ – Cương ngựa
- Riding boots – /ˈraɪdɪŋ buːts/ – Bốt cưỡi ngựa
- Stirrups – /ˈstɪrəps/ – Móng ngựa
- Horse reins – /hɔːs reɪnz/ – Dây cương ngựa
11. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ môn đua xe (Motorsport)
- Helmet – /ˈhɛlmɪt/ – Mũ bảo hiểm
- Racing suit – /ˈreɪsɪŋ suːt/ – Đồ đua
- Gloves – /ɡlʌvz/ – Găng tay đua
- Racing car – /ˈreɪsɪŋ kɑːr/ – Xe đua
- Racing boots – /ˈreɪsɪ
Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về dụng cụ thể thao giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các cuộc trò chuyện thể thao. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn tham gia vào thế giới thể thao một cách tự tin hơn.
Bài viết với chủ đề dụng cụ các môn thể thao bằng tiếng Anh được tham vấn chuyên môn bởi trung tâm ngoại ngữ ECE - Một địa chỉ luyện thi IELTS uy tín.
Liên hệ với chúng tôi
⇒ Liên hệ tư vấn và mua hàng: Mr Khánh: 0946169876
⇒ Hoặc chat zalo ở ô bên cạnh để nhận báo giá, Thể Thao Minh Toàn sẽ gọi điện trực tiếp đến quý khách. Xin trân trọng cảm ơn!
⇒ Địa chỉ: 61, Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội